Cầu thủ B. Charlton FO4: Chỉ số, vị trí, mùa thẻ, sự nghiệp thi đấu

113
CAM
27

B. Charlton

CAM 113 CM 113
Level:
Ngày sinh: 11.10.1937
Đất nước: England
Vị trí Tiền đạo
Cân nặng: 72kg
Chiều cao: 173cm
Thể hình Trung bình
Danh tiếng Huyển thoại

Kỹ năng đặc biệt - Chỉ số B. Charlton FO4 nổi bật

Cập nhật các chỉ số kỹ năng quan trọng của cầu thủ B. Charlton trong FO4: Tốc độ, sút, chuyền bóng, rê bóng, phòng thủ, thể chất. Giúp bạn xem chỉ số cầu thủ chi tiết để xây dựng đội hình mạnh nhất.

Tốc độ

110

Sút

112

Chuyền bóng

116

Rê bóng

112

Phòng thủ

96

Thể chất

111

Chỉ số chung cầu thủ B. Charlton FO4

Tốc độ
108
Tăng tốc
113
Dứt điểm
111
Lực sút
116
Sút xa
116
Chọn vị trí
111
Vô lê
106
Penalty
100
Chuyền ngắn
117
Tầm nhìn
118
Tạt bóng
113
Chuyền dài
118
Đá phạt
111
Sút xoáy
117
Rê bóng
113
Giữ bóng
113
Khéo léo
113
Thăng bằng
111
Phản ứng
109
Kèm người
93
Lấy bóng
101
Cắt bóng
103
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
84
Sức mạnh
107
Thể lực
120
Quyết đoán
115
Nhảy
98
Bình tĩnh
116
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
24
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
28

Chỉ số tổng

0

Vị trí cầu thủ B. Charlton FO4

Phân tích vị trí thi đấu hiệu quả nhất của B. Charlton. Cập nhật từ FIFA Online 4 Database giúp bạn tối ưu hóa đội hình.

32
106
109
109
109
110
110
105
110
110
97
96
101
101
103
103
97

Chỉ số ẩn - Bí quyết thành công của B. Charlton

Khám phá những chỉ số ẩn FO4 quyết định phong độ của B. Charlton: Khả năng chịu áp lực, sút đẹp mắt... Thông tin độc quyền chỉ có tại hệ thống tra cứu thông tin cầu thủ của chúng tôi.

Qua người ( AI )
Thánh chuyền bóng
Sút má ngoài
Kiến tạo ( AI )
Sút xa ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Sút xoáy

Mùa thẻ cầu thủ - B. Charlton

Thống kê trọn bộ các mùa thẻ B. Charlton trong FO. Tra cứu chỉ số cầu thủ FO4 theo từng giai đoạn để lựa chọn phiên bản tốt nhất cho đội của bạn.

Sự nghiệp thi đấu của cầu thủ B. Charlton

Khám phá hành trình sự nghiệp huyền thoại B. Charlton qua các câu lạc bộ và giải đấu theo thời gian. Cập nhật đầy đủ thông tin cầu thủ trong FIFA Online 4 Database

Năm CLB Cho mượn
1979~1979 블랙타운 시티
1978~1979 뉴캐슬 KB 유나이티드
1977~1978 뱅고어 시티 FC
1976~1977 Melbourne Victory
1975~1976 Waterford FC
1973~1975 Preston North End
1956~1973 Manchester United