B. Charlton
Niico Labs phân tích chi tiết B. Charlton trong FC Online (FIFA Online 4), từ thông tin cơ bản, chỉ số nổi bật, vị trí tối ưu, chỉ số ẩn, mùa thẻ đến lịch sử thi đấu.
B. Charlton – với danh tiếng Huyển thoại đến từ England – sinh ngày 11.10.1937 (88 tuổi), là một CAM sở hữu thể hình nhỏ gọn (173cm, 72kg). Với chiều cao 173cm, B. Charlton tận dụng lợi thế về tốc độ, sự linh hoạt để chiếm ưu thế ở vị trí CAM. cân nặng lý tưởng (72kg) giúp anh áp đảo trong các pha tranh chấp.
Theo EA Sports FC Online (2025), B. Charlton sở hữu 3 chỉ số nổi bật gồm Thể lực (120), Tầm nhìn (118), và Chuyền dài (118), với tổng chỉ số đạt 3950 – phù hợp với đội hình cấp cao.
B. Charlton chơi tốt nhất ở vị trí nào trong FC Online? B. Charlton phát huy tối đa ở Tiền vệ tấn công với 113 điểm CAM, giúp B. Charlton trở thành lựa chọn tối ưu cho đội hình.
B. Charlton còn sở hữu 7 chỉ số ẩn, trong đó gồm: Qua người ( AI ), Thánh chuyền bóng, và Sút má ngoài – yếu tố tăng hiệu suất trong tình huống kỹ thuật (theo thống kê FC Online). Chỉ số ẩn là thuộc tính đặc biệt trong FC Online, ảnh hưởng đến hiệu suất cầu thủ (EA Sports, 2025).
Trải qua 3 mùa thẻ, nổi bật như ICON, ICON The Moment Bound, và ICON The MomentB. Charlton liên tục khẳng định giá trị.
Về sự nghiệp, B. Charlton đã thi đấu cho 7 CLB trong 24 năm, từ Manchester United đến 블랙타운 시티.
Hãy cùng Niico Labs theo dõi bài viết để hiểu vì sao B. Charlton được xem là Tiền vệ tấn công đẳng cấp không thể bỏ lỡ trong FC Online!
Tốc độ
110
Sút
112
Chuyền bóng
116
Rê bóng
112
Phòng thủ
96
Thể chất
111
Khả năng di chuyển
Dứt điểm
Chuyền bóng
Xử lý bóng cá nhân
Thể chất
Phòng ngự
Thủ môn
Chỉ số tổng
0
Trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, B. Charlton đã tham gia 7 câu lạc bộ, bắt đầu từ năm 1979~1979 tại CLB 블랙타운 시티, CLB cuối cùng mà B. Charlton tham gia là Manchester United từ 1956~1973. Dưới đây là hành trình phát triển của B. Charlton qua từng năm:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1979~1979 | 블랙타운 시티 | |
1978~1979 | 뉴캐슬 KB 유나이티드 | |
1977~1978 | 뱅고어 시티 FC | |
1976~1977 |
![]() |
|
1975~1976 |
![]() |
|
1973~1975 |
![]() |
|
1956~1973 |
![]() |