Gerd Muller
Niico Labs phân tích chi tiết Gerd Muller trong FC Online (FIFA Online 4), từ thông tin cơ bản, chỉ số nổi bật, vị trí tối ưu, chỉ số ẩn, mùa thẻ đến lịch sử thi đấu.
Gerd Muller – với danh tiếng Huyển thoại đến từ Germany – sinh ngày 3.11.1945 (80 tuổi), là một ST sở hữu thể hình nhỏ gọn (176cm, 74kg). Với chiều cao 176cm, Gerd Muller tận dụng lợi thế về tầm vóc và sức mạnh để chiếm ưu thế ở vị trí ST. cân nặng lý tưởng (74kg) giúp anh áp đảo trong các pha tranh chấp.
Theo EA Sports FC Online (2025), Gerd Muller sở hữu 3 chỉ số nổi bật gồm Dứt điểm (123), Chọn vị trí (123), và Bình tĩnh (122), với tổng chỉ số đạt 3791 – phù hợp với đội hình cấp cao.
Gerd Muller chơi tốt nhất ở vị trí nào trong FC Online? Gerd Muller phát huy tối đa ở Tiền đạo cắm với 116 điểm ST, giúp Gerd Muller trở thành lựa chọn tối ưu cho đội hình.
Gerd Muller còn sở hữu 2 chỉ số ẩn, trong đó gồm: Sút má ngoài, Cứng như thép – yếu tố tăng hiệu suất trong tình huống kỹ thuật (theo thống kê FC Online). Chỉ số ẩn là thuộc tính đặc biệt trong FC Online, ảnh hưởng đến hiệu suất cầu thủ (EA Sports, 2025).
Trải qua 6 mùa thẻ, nổi bật như Decade, ICON, và ICON The Moment BoundGerd Muller liên tục khẳng định giá trị.
Về sự nghiệp, Gerd Muller đã thi đấu cho 8 CLB trong 20 năm, từ TSV 1861 노틀링헨 đến 스미스 브라더스 라운지.
Hãy cùng Niico Labs theo dõi bài viết để hiểu vì sao Gerd Muller được xem là Tiền đạo cắm đẳng cấp không thể bỏ lỡ trong FC Online!
Tốc độ
116
Sút
117
Chuyền bóng
103
Rê bóng
112
Phòng thủ
64
Thể chất
107
Khả năng di chuyển
Dứt điểm
Chuyền bóng
Xử lý bóng cá nhân
Thể chất
Phòng ngự
Thủ môn
Chỉ số tổng
0
Trong sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp, Gerd Muller đã tham gia 8 câu lạc bộ, bắt đầu từ năm 1981~1982 tại CLB 스미스 브라더스 라운지, CLB cuối cùng mà Gerd Muller tham gia là TSV 1861 노틀링헨 từ 1963~1964. Dưới đây là hành trình phát triển của Gerd Muller qua từng năm:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
1981~1982 | 스미스 브라더스 라운지 | |
1981~1982 | 스미스 브라더스 라운지 | |
1979~1981 | 포트로더데일 스트라이커스 | |
1979~1981 | 포트로더데일 스트라이커스 | |
1964~1979 |
![]() |
|
1964~1979 |
![]() |
|
1963~1964 | TSV 1861 노틀링헨 | |
1963~1964 | TSV 1861 노틀링헨 |