Cầu thủ Xavi Hernández FO4: Chỉ số, vị trí, mùa thẻ, sự nghiệp thi đấu

114
CM
28

Xavi Hernández

CM 114
Level:
Ngày sinh: 25.1.1980
Đất nước: Spain
Vị trí Tiền đạo
Cân nặng: 67kg
Chiều cao: 170cm
Thể hình Trung bình
Danh tiếng Siêu sao

Kỹ năng đặc biệt - Chỉ số Xavi Hernández FO4 nổi bật

Cập nhật các chỉ số kỹ năng quan trọng của cầu thủ Xavi Hernández trong FO4: Tốc độ, sút, chuyền bóng, rê bóng, phòng thủ, thể chất. Giúp bạn xem chỉ số cầu thủ chi tiết để xây dựng đội hình mạnh nhất.

Tốc độ

106

Sút

103

Chuyền bóng

117

Rê bóng

117

Phòng thủ

97

Thể chất

104

Chỉ số chung cầu thủ Xavi Hernández FO4

Tốc độ
104
Tăng tốc
109
Dứt điểm
96
Lực sút
110
Sút xa
111
Chọn vị trí
112
Vô lê
104
Penalty
109
Chuyền ngắn
120
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
117
Chuyền dài
116
Đá phạt
115
Sút xoáy
118
Rê bóng
117
Giữ bóng
119
Khéo léo
118
Thăng bằng
120
Phản ứng
112
Kèm người
98
Lấy bóng
102
Cắt bóng
103
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
97
Thể lực
117
Quyết đoán
109
Nhảy
89
Bình tĩnh
119
TM đổ người
18
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
18
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22

Chỉ số tổng

0

Vị trí cầu thủ Xavi Hernández FO4

Phân tích vị trí thi đấu hiệu quả nhất của Xavi Hernández. Cập nhật từ FIFA Online 4 Database giúp bạn tối ưu hóa đội hình.

103
51
51
49
49
50
52
51
49
49
53
53
48
48
47
47
53

Chỉ số ẩn - Bí quyết thành công của Xavi Hernández

Khám phá những chỉ số ẩn FO4 quyết định phong độ của Xavi Hernández: Khả năng chịu áp lực, sút đẹp mắt... Thông tin độc quyền chỉ có tại hệ thống tra cứu thông tin cầu thủ của chúng tôi.

Qua người ( AI )
Thánh chuyền bóng
Sút má ngoài
Kiến tạo ( AI )
Sút xoáy
TM cản tạt bóng
Thủ môn quét
TM ném xa

Mùa thẻ cầu thủ - Xavi Hernández

Thống kê trọn bộ các mùa thẻ Xavi Hernández trong FO. Tra cứu chỉ số cầu thủ FO4 theo từng giai đoạn để lựa chọn phiên bản tốt nhất cho đội của bạn.

Sự nghiệp thi đấu của cầu thủ Xavi Hernández

Khám phá hành trình sự nghiệp huyền thoại Xavi Hernández qua các câu lạc bộ và giải đấu theo thời gian. Cập nhật đầy đủ thông tin cầu thủ trong FIFA Online 4 Database

Năm CLB Cho mượn
2015~2019 알사드
2015~2019 알사드
1998~2015 FC Barcelona
1998~2015 FC Barcelona